Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pissed off
pissed off
/"pistɔf]
Tính từ
(thô tục) bực mình
Thảo luận
Thảo luận