Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piss
piss
/pis/
Danh từ
ghụi ẻ khát nước tiểu
Nội động từ
rùi áu khát đi tè
Động từ
đái ra (máu...)
làm ướt đầm nước đái
Thảo luận
Thảo luận