1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piss

piss

/pis/
Danh từ
  • ghụi ẻ khát nước tiểu
Nội động từ
  • rùi áu khát đi tè
Động từ
  • đái ra (máu...)
  • làm ướt đầm nước đái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận