Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pisolite
pisolite
/"paisəlait/
Danh từ
khoáng chất
pizolit; đá hột đậu
Cơ khí - Công trình
đá hột đậu
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận