1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pisiform

pisiform

/"paisifɔ:m/
Tính từ
  • hình hột đậu
Y học
  • hình hạt đậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận