1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piscinae

piscinae

/pi"si:nə/
Danh từ
  • ao cá, hồ cá
  • bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)
  • tôn giáo chậu hứng nước rửa đồ lễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận