Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piscinae
piscinae
/pi"si:nə/
Danh từ
ao cá, hồ cá
bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)
tôn giáo
chậu hứng nước rửa đồ lễ
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận