1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piscatorial

piscatorial

/,piskə"touiəl/
Tính từ
  • việc đánh cá, việc câu cá
  • người đánh cá, người câu cá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận