1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pirouette

pirouette

/,piru"et/
Danh từ
  • thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)
Nội động từ
  • múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận