Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pirogue
pirogue
/pi"rægwə/ (pirogue) /pi"roug/
Danh từ
thuyền độc mộc
thuyền hai buồm
Thảo luận
Thảo luận