1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piratically

piratically

Phó từ
  • kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc
  • kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận