1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pirated

pirated

Kinh tế
  • hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm đặc quyền kinh doanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận