1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piragua

piragua

/pi"rægwə/ (pirogue) /pi"roug/
Danh từ
  • thuyền độc mộc
  • thuyền hai buồm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận