1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pippin

pippin

/"pipin/
Danh từ
  • táo pipin (có đốm ngoài vỏ)
  • hột (cam, táo, lê)
  • tiếng lóng người tuyệt, vật tuyệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận