Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pippin
pippin
/"pipin/
Danh từ
táo pipin (có đốm ngoài vỏ)
hột (cam, táo, lê)
tiếng lóng
người tuyệt, vật tuyệt
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận