Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piperidolate
piperidolate
Y học
loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận