1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipeline processor

pipeline processor

Kỹ thuật
  • bộ xử lý mảng
Toán - Tin
  • bộ xử lý liên hợp
  • bộ xử lý ống dẫn
  • bộ xử lý vectơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận