1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipefiter

pipefiter

/"paip,fitə/
Danh từ
  • người đặt ống dẫn (nước...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận