Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pipefiter
pipefiter
/"paip,fitə/
Danh từ
người đặt ống dẫn (nước...)
Thảo luận
Thảo luận