1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipeclay

pipeclay

/"paipklei/
Danh từ
  • đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)
  • quân sự bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)
  • nghĩa bóng sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
Động từ
  • đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận