Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pipe-stone
pipe-stone
/"paipstoun/
Danh từ
đất sét đỏ rắn (người da đỏ dùng làm tẩu thuốc lá)
Thảo luận
Thảo luận