1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipe laying

pipe laying

Kỹ thuật
  • sắp xếp đường ống
  • sự đặt đường ống
  • sự đặt ống
Xây dựng
  • công tác đặt ống
  • sự lắp đặt ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận