1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipe fracture

pipe fracture

Cơ khí - Công trình
  • sự đứt gãy đường ống
Xây dựng
  • sự ống gãy, đứt, vỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận