1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pintle

pintle

/"pintl/
Danh từ
  • chốt, trục
Kỹ thuật
  • bulông bản lề
  • bulông móng
  • bulông ngạnh
  • mộng dương
  • trụ đỡ
  • trục
  • trục lái
  • trục tâm
  • trục vít
  • trục xoay
  • vít cấy
Xây dựng
  • chốt xoay
Toán - Tin
  • chốt, trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận