Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pintado
pintado
/pin"tɑ:dou/
Danh từ
hải âu pintađo (cũng pintado bird, pintado petrel)
động vật
gà Nhật
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận