1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pintado

pintado

/pin"tɑ:dou/
Danh từ
  • hải âu pintađo (cũng pintado bird, pintado petrel)
  • động vật gà Nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận