Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pinpoint
pinpoint
Danh từ
đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn
rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
Động từ
xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
Kỹ thuật
chấm
chỉ rõ
Điện
chỉ xạ
Xây dựng
đầu ghim
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận