1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinpoint

pinpoint

Danh từ
  • đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn
  • rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
Động từ
  • xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
Kỹ thuật
  • chấm
  • chỉ rõ
Điện
  • chỉ xạ
Xây dựng
  • đầu ghim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận