1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinole

pinole

/pi"nouli/
Danh từ
  • món bột ngô nấu với đường
Kinh tế
  • hạt kiều mạch rang (làm cà phê)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận