Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pinnae
pinnae
/"pinə/
Danh từ
giải phẫu
loa tai
động vật
vây (cá)
thực vật học
lá chét (của lá kép lông chim)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Động vật
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận