1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinky

pinky

/"piɳkiʃ/ (pinky) /"piɳki/
Tính từ
  • hơi hồng, hồng nhạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận