1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pink salt

pink salt

Hóa học - Vật liệu
  • muối thiếc (làm thuốc nhuộm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận