1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ping

ping

/piɳ/
Danh từ
  • tiếng vèo (đạn bay...)
Nội động từ
  • bay vèo (đạn)
Toán - Tin
  • phát ra tiếng ping
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận