Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pinfold
pinfold
/"pinfould/
Danh từ
trại nhốt động vật lạc
Động từ
nhốt (động vật lạc) vào trại
Thảo luận
Thảo luận