1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinchbeck

pinchbeck

/"pintʃbek/
Danh từ
  • vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)
  • đồ giả
Tính từ
  • giả, giả mạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận