Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pinchbeck
pinchbeck
/"pintʃbek/
Danh từ
vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)
đồ giả
Tính từ
giả, giả mạo
Thảo luận
Thảo luận