Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pincette
pincette
/,pæɳ"set/
Danh từ
kìm nh
Điện
kẹp nhíp
kìm nhỏ
phanh cặp
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận