Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pincers
pincers
/"pinsəz/
Danh từ
cái kìm (cũng a pair of pincers, pinchers)
càng cua, càng tôm
quân sự
(như) pincers_movement, pincers_attack
Kỹ thuật
cái cặp
cái kẹp
kẹp
kìm
kìm bấm
kìm cắt
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận