1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pincers

pincers

/"pinsəz/
Danh từ
  • cái kìm (cũng a pair of pincers, pinchers)
  • càng cua, càng tôm
  • quân sự (như) pincers_movement, pincers_attack
Kỹ thuật
  • cái cặp
  • cái kẹp
  • kẹp
  • kìm
  • kìm bấm
  • kìm cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận