1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pincer movement

pincer movement

/"pinsəz"mu:vmənt/
Danh từ
  • quân sự cuộc bao quanh gọng kìm (cũng pincer movement)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận