1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pimpled

pimpled

/"pimpld/ (pimply) /"pimpli/
Tính từ
  • nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận