Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pimpled
pimpled
/"pimpld/ (pimply) /"pimpli/
Tính từ
nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt
Thảo luận
Thảo luận