1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piminating gangrene

piminating gangrene

Y học
  • hoại thư bạo phát, phù ác tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận