1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pimento

pimento

/pi"mentou/
Danh từ
  • ớt Gia-mai-ca
  • cây ớt Gia-mai-ca
Kinh tế
  • cây ớt
  • đinh hương
  • loại hạt tiêu bột
  • ớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận