1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pily

pily

/"paili/
Tính từ
  • có lông tơ
  • có tuyết (nhung, thảm dệt...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận