1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilot scheme

pilot scheme

/"pailət"ski:m/
Danh từ
  • kế hoạch thứ điểm
Kinh tế
  • kế hoạch xí nghiệp thử nghiệm (quy mô nhỏ)
  • phương án thử nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận