Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pilot scheme
pilot scheme
/"pailət"ski:m/
Danh từ
kế hoạch thứ điểm
Kinh tế
kế hoạch
xí nghiệp
thử nghiệm (quy mô nhỏ)
phương án thử nghiệm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xí nghiệp
Thảo luận
Thảo luận