1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilot jet

pilot jet

Kỹ thuật Ô tô
  • giclơ cầm chừng
Hóa học - Vật liệu
  • jiclơ khởi động
  • tia lửa nhỏ (đá mồi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận