1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilot hole

pilot hole

Kỹ thuật
  • lỗ dẫn hướng
  • lỗ khoan dẫn hướng
  • lỗ khoan mồi định hướng
  • lỗ thí điểm để đóng
Xây dựng
  • khoan dẫn hướng
  • lỗ mở giếng (khoan)
Đo lường - Điều khiển
  • lỗ khoan định hướng
  • lỗ thí điểm đinh khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận