Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pillage
pillage
/"pilidʤ/
Danh từ
sự cướp bóc, sự cướp phá
Động từ
cướp bóc, cướp phá
Thảo luận
Thảo luận