Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pilferage
pilferage
/"pifəridʤ/
Danh từ
trò ăn cắp vặt
Kinh tế
trộm cắp vặt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận