1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilch

pilch

/piltʃ/
Danh từ
  • tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã lót của trẻ em)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận