Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pilau
pilau
/pi"lau/ (pilaff) /"pilæf/ (pilaw) /pi"lau/
Danh từ
cơm gà, cơm thịt
cơm rang
Kinh tế
cơm thập cẩm
cơm trộn thịt
pilốp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận