1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilau

pilau

/pi"lau/ (pilaff) /"pilæf/ (pilaw) /pi"lau/
Danh từ
  • cơm gà, cơm thịt
  • cơm rang
Kinh tế
  • cơm thập cẩm
  • cơm trộn thịt
  • pilốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận