1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pilaster

pilaster

/pi"læstə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cột dựa tường
  • cột giả
Xây dựng
  • cột áp tường
  • trụ liền tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận