1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pigwash

pigwash

/"pigzwɔʃ/ (pigwash) /"pigwɔʃ/
Danh từ
  • nước gạo vo, nước rửa bát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận