1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pigmentation

pigmentation

/,pigmən"teiʃn/
Danh từ
  • màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
Kinh tế
  • sự nhuộm màu
Y học
  • nhiễm sắc tố
Hóa học - Vật liệu
  • tạo sắc tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận