Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pigmentation
pigmentation
/,pigmən"teiʃn/
Danh từ
màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
Kinh tế
sự nhuộm màu
Y học
nhiễm sắc tố
Hóa học - Vật liệu
tạo sắc tố
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận