Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pigmentary atrophy
pigmentary atrophy
Y học
teo nhiễm sắc tố
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận