1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piggyback

piggyback

Phó từ
  • địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )
Danh từ
  • cưỡi trên lưng một người nào đó
Toán - Tin
  • lắp ngược
Điện tử - Viễn thông
  • vệ tinh nhỏ phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận