Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piggyback
piggyback
Phó từ
địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )
Danh từ
cưỡi trên lưng một người nào đó
Toán - Tin
lắp ngược
Điện tử - Viễn thông
vệ tinh nhỏ phụ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận