Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piggy bank
piggy bank
/"pigibæηk]
Danh từ
con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)
Thảo luận
Thảo luận