1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piggy bank

piggy bank

/"pigibæηk]
Danh từ
  • con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận