1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piggishly

piggishly

Phó từ
  • giống như lợn
  • tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận