Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piggishly
piggishly
Phó từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn
Thảo luận
Thảo luận